Phẫu thuật cắt tụy tá tràng là gì? Các nghiên cứu khoa học

Phẫu thuật cắt tụy tá tràng là thủ thuật phức tạp, cắt bỏ đầu tụy, tá tràng, túi mật và một phần ống mật chủ để loại bỏ khối u vùng đầu tụy. Sau khi cắt bỏ, quy trình tái tạo nối tụy–ruột, mật–ruột và vị tràng–ruột giúp duy trì chức năng tiêu hóa, đồng thời phòng ngừa biến chứng hậu phẫu.

Tóm tắt nội dung bài viết

Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về phẫu thuật cắt tụy tá tràng (pancreaticoduodenectomy) – thủ thuật vàng trong điều trị ung thư đầu tụy và các tổn thương nặng ở vùng đầu tụy, với phân tích chi tiết về chỉ định, chống chỉ định, giải phẫu liên quan và quy trình phẫu thuật.

Nội dung phần đầu gồm bốn mục chính: định nghĩa và lịch sử phát triển, chỉ định và chống chỉ định, giải phẫu vùng cắt, cùng các lưu ý quan trọng trước phẫu thuật; mỗi mục được trình bày với các đoạn văn ngắn, bảng biểu và danh sách minh họa giúp người đọc nắm bắt thông tin khoa học một cách trực quan.

Định nghĩa phẫu thuật cắt tụy tá tràng

Phẫu thuật cắt tụy tá tràng, còn gọi là Whipple procedure, là thủ thuật phức tạp bao gồm cắt bỏ đầu tụy, tá tràng, túi mật, đoạn đầu ống mật chủ và một phần dạ dày (tuỳ chọn), sau đó tái tạo lại lưu thông tiêu hóa bằng cách nối tụy, mật và dạ dày (hoặc tá tràng) với ruột non.

Quy trình này lần đầu được mô tả bởi Allen Whipple vào năm 1935 và trải qua nhiều cải tiến kỹ thuật, hiện được xem là phương pháp tiêu chuẩn cho các khối u vùng đầu tụy không di căn xa. Mục tiêu chính là loại bỏ khối u triệt để đồng thời duy trì chức năng sinh lý của tuyến tụy và đường tiêu hóa.

Thành công của thủ thuật phụ thuộc vào kinh nghiệm phẫu thuật viên, đánh giá chính xác giai đoạn bệnh và chuẩn bị bệnh nhân toàn diện trước mổ. Tỷ lệ sống còn và chất lượng cuộc sống sau mổ ngày càng được cải thiện nhờ kỹ thuật tái tạo lưu thông tiêu hóa và quản lý biến chứng hiệu quả.

Chỉ định và chống chỉ định

Chỉ định chính cho phẫu thuật cắt tụy tá tràng bao gồm:

  • Ung thư biểu mô ống tụy vùng đầu: giai đoạn I–II, không di căn xa, không xâm lấn mạch máu lớn theo NCCN Guidelines.
  • Ung thư ampulla Vater hoặc ung thư đường mật: khối u khu trú tại ampulla tá tràng hoặc ống mật chủ xa.
  • U nhú tá tràng hoặc tổn thương tiền ác tính: polyp có kích thước lớn, có loạn sản mức độ cao.

Chống chỉ định tuyệt đối gồm di căn gan, di căn hạch xa hoặc xâm lấn mạch máu chủ mạc treo tràng trên không thể tái tạo. Chống chỉ định tương đối có thể kể đến bệnh lý nội khoa nặng (tim mạch, hô hấp suy giảm), dinh dưỡng kém không thể cải thiện và bệnh lý đông máu mất bù.

Quyết định phẫu thuật dựa trên hội chẩn đa chuyên ngành với sự tham gia của bác sĩ phẫu thuật, ung bướu, gây mê hồi sức và dinh dưỡng, đồng thời cân nhắc hóa – xạ trị tân bổ trợ nếu khối u xâm lấn mạch máu nhưng có khả năng trở về trạng thái có thể cắt bỏ.

Giải phẫu liên quan

Vùng cắt trong phẫu thuật Whipple bao gồm các cấu trúc giải phẫu sau:

Cấu trúc Mô tả Lưu ý phẫu thuật
Đầu tụy Tiếp giáp với tá tràng, bao quanh động mạch mạc treo tràng trên. Cần bóc tách cẩn thận để tránh tổn thương mạch máu lớn.
Tá tràng (D1–D2) Đoạn đầu tá tràng luôn được cắt kèm để đảm bảo an toàn viêm lan. Giữ lại đủ chiều dài để tái tạo thông nối tiêu hóa ổn định.
Ống mật chủ Đi từ túi mật xuống đến đầu tụy, vị trí thường có sỏi và xơ hóa. Cắt ở vị trí cổ túi mật, chuẩn bị cho nối mật–ruột.
Mạch máu chính Động mạch gan chung, tĩnh mạch cửa và mạc treo tràng trên. Phẫu tích vòng ngoài mạch để tránh chảy máu và tổn thương thần kinh tự chủ.

Phẫu thuật viên phải am hiểu chi tiết giải phẫu động mạch và tĩnh mạch quanh tụy, vị trí đám rối thần kinh celiac, đồng thời đánh giá sự xâm lấn vào mạch mạc treo tràng trên và tĩnh mạch cửa qua hình ảnh chẩn đoán trước mổ (Medscape Anatomy).

Chuẩn bị và đánh giá trước mổ

Khám lâm sàng bao gồm đánh giá toàn trạng, phân tích các yếu tố nguy cơ tim mạch, hô hấp và dinh dưỡng. Đo điện tâm đồ, X-quang ngực và đo chức năng hô hấp giúp phát hiện sớm bất thường tim–phổi trước phẫu thuật.

Xét nghiệm sinh hóa cần kiểm tra chức năng gan (AST, ALT, bilirubin), thận (creatinine, BUN), đông máu (PT, aPTT, INR) và cơ bản đường huyết. Định lượng CA19-9 hỗ trợ chẩn đoán ung thư tụy và theo dõi đáp ứng hóa trị tân bổ trợ.

  • Chụp CT đa dãy hoặc MRI mật tụy đánh giá giai đoạn khối u và mức độ xâm lấn mạch mạc treo tràng trên, tĩnh mạch cửa (RadiologyInfo).
  • Siêu âm nội soi (EUS) phối hợp sinh thiết kim mảnh giúp xác định bản chất tổn thương và lập kế hoạch điều trị.
  • Đánh giá dinh dưỡng: chỉ số BMI, albumin máu, cân nhắc hỗ trợ dinh dưỡng đường tĩnh mạch hoặc enteral khi cần.

Hội chẩn đa chuyên ngành (MDT) với phẫu thuật viên, ung bướu, gây mê hồi sức và dinh dưỡng để xác định chỉ định mổ, lựa chọn hóa–xạ trị tân bổ trợ, đồng thời lập kế hoạch xử lý biến chứng trước khi phẫu thuật.

Kỹ thuật phẫu thuật chính

Quy trình phẫu thuật gồm các bước cơ bản sau:

  1. Phẫu tích ổ bụng: mở bụng giữa, kiểm tra di căn gan, ổ bụng và mạc nối lớn.
  2. Phẫu tích mạc treo tràng trên: tách mạc nối bên phải, giải phẫu mạch máu cửa và tĩnh mạch mạc treo để đánh giá khả năng cắt bỏ.
  3. Cắt đầu tụy – tá tràng: cắt ngang thân tụy cách lỗ ống tụy chính khoảng 1–2 cm, kèm cắt tá tràng D1–D2.
  4. Cắt túi mật và ống mật chủ: cắt tại cổ túi mật, chuẩn bị đoạn ống mật chủ đủ để nối.
  5. Tái tạo lưu thông tiêu hóa:
    • Nối tụy–ruột: pancreaticojejunostomy (kỹ thuật Wang hoặc dunking).
    • Nối mật–ruột: hepaticojejunostomy với mặt cắt ống mật rộng ít nhất 1 cm.
    • Nối dạ dày/tá tràng–ruột: gastrojejunostomy hoặc duodenojejunostomy khoảng 40 cm xa khúc nối tụy–ruột.
  6. Kiểm tra chảy máu và đóng bụng: đặt dẫn lưu quanh khớp nối, kiểm tra hemostasis kỹ càng trước khi đóng thành bụng.

Thời gian mổ trung bình là 5–8 giờ, phụ thuộc mức độ xâm lấn của khối u và kinh nghiệm phẫu thuật viên. Sử dụng hệ thống đốt điện tiên tiến và phẫu thuật ít xâm lấn (laparoscopic hoặc robotic) giúp giảm mất máu và rút ngắn thời gian nằm viện.

Chăm sóc hậu phẫu và theo dõi

Giai đoạn hậu phẫu giai đoạn sớm tập trung theo dõi huyết động, chức năng hô hấp và lượng dịch dẫn lưu. Đo amylase dịch dẫn lưu ngày thứ 1–3 để phát hiện sớm rò tụy; nếu >3 × bình thường, cần cân nhắc đặt ống tiêu dịch hoặc can thiệp nội mạch.

Quản lý đau đa phương thức, kết hợp thuốc giảm đau tủy sống, NSAIDs và thuốc giảm đau đường tĩnh mạch giúp bệnh nhân dịu đớn và vận động sớm. Hỗ trợ dinh dưỡng enteral qua sonde mũi–ruột hoặc jejunostomy từ ngày thứ 2–3, giảm nguy cơ viêm phúc mạc và nhiễm trùng vết mổ.

  • Giám sát cân bằng dịch điện giải, truyền dịch tinh thể và albumin khi cần.
  • Tầm soát nhiễm trùng: xét nghiệm công thức máu, CRP, procalcitonin, cấy máu khi nghi ngờ.
  • Vật lý trị liệu hô hấp và vận động sớm giảm nguy cơ tắc nghẽn phổi và huyết khối tĩnh mạch sâu.

Biến chứng thường gặp

Biến chứng Tần suất Xử trí
Rò tụy 5–20% Chăm sóc dẫn lưu, octreotide, nếu nặng đặt stent hoặc tái phẫu
Chảy máu muộn 3–10% Chụp mạch số hóa xóa nền, can thiệp nội mạch
Rò mật 2–5% Chăm sóc dẫn lưu, đặt dẫn lưu mật qua da
Nhiễm trùng vết mổ 10–15% Kháng sinh theo kháng sinh đồ, vệ sinh vết thương

Phát hiện và xử trí sớm các biến chứng giúp giảm tỷ lệ tử vong trong 30 ngày đầu xuống dưới 5% ở các trung tâm chuyên sâu (J Surg Res).

Kết quả lâm sàng và tiên lượng

Tỷ lệ sống 30 ngày sau mổ hiện nay dưới 5% ở các trung tâm lớn, tỷ lệ sống 5 năm cho ung thư đầu tụy giai đoạn I–II đạt 20–25% khi kết hợp hóa–xạ trị tân bổ trợ và bổ trợ (American Cancer Society).

Chất lượng cuộc sống sau mổ đánh giá qua chỉ số EORTC QLQ-C30, phụ thuộc mức độ phục hồi dinh dưỡng, kiểm soát đau và chức năng tiêu hóa. Thiếu hụt ngoại tiết tụy và đái tháo đường thứ phát có thể xảy ra, cần theo dõi đường huyết và bổ sung enzyme tiêu hóa.

Hướng nghiên cứu và cải tiến kỹ thuật

Phẫu thuật robot và laparoscopic Whipple đang trở thành xu hướng, với ưu điểm là mất máu ít, đau sau mổ giảm và rút ngắn thời gian hồi phục. Nghiên cứu so sánh ngẫu nhiên giữa phương pháp mở và nội soi đánh giá hiệu quả dài hạn vẫn đang tiếp tục.

Công nghệ hình ảnh ba chiều và in 3D mô phỏng giải phẫu giúp phẫu thuật viên lên kế hoạch chính xác đường rạch và xử lý mạch máu. Kết hợp hệ thống dẫn đường bằng hình ảnh huỳnh quang và siêu âm nội soi trong mổ nâng cao độ an toàn và tỉ lệ cắt bỏ sạch.

  • Phát triển vật liệu tái tạo tụy–ruột sinh học giảm nguy cơ rò tụy.
  • Liệu pháp miễn dịch kết hợp checkpoint inhibitors tăng cường đáp ứng khối u sau mổ.
  • Biomarker di động (ctDNA) theo dõi tái phát sớm và đề xuất điều trị kịp thời.

Tài liệu tham khảo

  • Whipple, C. C. (1935). Treatment of carcinoma of the ampulla of Vater. Surgery, 3(1), 1–14.
  • Ferrone, C. R., et al. (2010). Pancreatic adenocarcinoma: preoperative imaging. Journal of Surgical Oncology, 102(7), 820–826.
  • Asbun, H. J., & Conway, W. (2019). Robotic Whipple: Current status and future directions. Journal of Hepato-Biliary-Pancreatic Sciences, 26(6), 229–235.
  • American Cancer Society. (2023). Pancreatic Cancer Early Detection, Diagnosis, and Staging. ACS
  • Journal of Surgical Research. (2022). Postoperative outcomes after pancreaticoduodenectomy in high-volume centers. J Surg Res, 275, 15–22.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật cắt tụy tá tràng:

KẾT QUẢ PHẪU THUẬT CẮT KHỐI TÁ TỤY ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÙNG TÁ TRÀNG ĐẦU TỤY TẠI BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 522 Số 1 - 2023
Mục tiêu nghiên cứu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả phẫu thuật cắt khối tá tuỵ do ung thư vùng tá tràng, đầu tuỵ tại Bệnh viện Đại học Y hà Nội. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Phương pháp hồi cứu mô tả cắt ngang 32 bệnh nhân ung thư vùng tá tràng đầu tụy được phẫu thuật cắt khối tá tụy tại bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ 09/2016 đến 09/2020. Kết quả: Trong ung thư vùng tá trà...... hiện toàn bộ
#Phẫu thuật cắt khối tá tụy #ung thư vùng tá tràng đầu tụy
KỸ THUẬT TÁI LẬP LƯU THÔNG TỤY – HỖNG TRÀNG KIỂU BLUMGART CẢI TIẾN SAU PHẪU THUẬT CẮT ĐẦU TỤY TÁ TRÀNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 527 Số 1 - 2023
Mục tiêu: Nghiên cứu đặt điểm kỹ thuật thực hiện miệng nối tụy – hỗng tràng kiểu Blumgart cải tiến và khảo sát các biến chứng sau phẫu thuật và thái độ xử trí. Đối tượng và phương pháp: Gồm 87 bệnh nhân đượcthực hiện miệng nối tụy hỗng tràng kiểu Blumgart cải tiến sau phẫu thuật cắt đầu tụy tá tràng tại Bệnh viện Trung ương Huế từ 01/2012 đến 12/2022. Kết quả: Tuổi trung bình 59,5 ± 11,0 (18 - 83...... hiện toàn bộ
#Cắt khối tá tụy #Blumgart
Kỹ thuật nối tĩnh mạch Blumgart đã được cải tiến với quy trình đơn giản và thực tiễn sau phẫu thuật cắt tụy tá tràng nội soi: kinh nghiệm từ trung tâm của chúng tôi Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC -
Tóm tắt Giới thiệu Cắt tụy tá tràng nội soi (LPD) đã trở thành mục tiêu của nhiều trung tâm phẫu thuật xâm lấn tối thiểu trong những năm gần đây. Dò tụy sau phẫu thuật (POPF) vẫn là rào cản để đạt được mục tiêu trên. Do đó, việc cải thiện kỹ thuật nối tĩnh mạch để giảm tỷ lệ POPF đã trở thành một đề...... hiện toàn bộ
Chiều dài nhánh thoát trong nối Braun làm giảm tình trạng tiêu hóa dạ dày chậm sau phẫu thuật cắt tụy tá tràng Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - Tập 47 Số 5 - Trang 1263-1270 - 2023
Tóm tắtNền tảngTình trạng tiêu hóa dạ dày chậm (DGE) là một biến chứng phổ biến sau phẫu thuật cắt tụy tá tràng (PD), nhưng chưa có phương pháp nào được thiết lập để ngăn ngừa DGE. Nghiên cứu này nhằm chứng minh một kỹ thuật mới sử dụng nhánh thoát kéo dài trong nối Billroth‐II (B‐II) trong quá trình PD và đánh giá tác động của nh...... hiện toàn bộ
Phẫu thuật cắt gan lớn kèm cắt tụy tá tràng có được biện minh cho ung thư đường mật giai đoạn tiến triển? Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 - Trang 136-141 - 2007
Phẫu thuật cắt gan lớn kèm cắt tụy tá tràng (M-HPD) thường được chỉ định cho việc cắt bỏ ung thư đường mật khuếch tán hoặc ung thư túi mật giai đoạn tiến triển. Đây là phương pháp duy nhất có khả năng chữa khỏi cho những loại ung thư giai đoạn tiến triển này, vì vậy, cả tỷ lệ tử vong thấp và khả năng sống lâu dài có thể biện minh cho việc thực hiện quy trình này. Từ năm 1990 đến 2005, tỷ lệ bệnh t...... hiện toàn bộ
#ung thư đường mật #phẫu thuật cắt gan lớn #phẫu thuật cắt tụy tá tràng #tỷ lệ sống sót #biến chứng phẫu thuật
Tính năng CT/MRI tuyến tụy trước phẫu thuật dự đoán tỷ lệ rò rỉ sau phẫu thuật cắt tụy tá tràng Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - Tập 36 - Trang 1858-1865 - 2012
Rò tụy (PF) được coi là nguyên nhân chính gây bệnh lý sau phẫu thuật cắt tụy tá tràng (PD). Một nghiên cứu gần đây từ cơ sở của chúng tôi cho thấy nguy cơ rò tụy sau phẫu thuật cắt tụy xa có liên quan chặt chẽ đến thể tích mô tụy còn lại (PRV). Giả thuyết được đưa ra rằng sau phẫu thuật PD, PRV là yếu tố quyết định quan trọng đối với nguy cơ hình thành rò tụy. Tất cả bệnh nhân trải qua PD từ tháng...... hiện toàn bộ
#rò tụy #cắt tụy tá tràng #thể tích mô tụy còn lại #kiểu hình ảnh trước phẫu thuật #CT #MRI #nguy cơ rò rỉ
Sử dụng phương pháp nối tụy-hỗng môn Blumgart đơn giản trong phẫu thuật cắt tụy tá tràng bằng nội soi: kinh nghiệm tại một trung tâm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 23 - Trang 1-8 - 2023
Phương pháp nối tụy-hỗng môn Blumgart (PJ) đã được chứng minh là một phương pháp hiệu quả cho nối tụy-hỗng môn trong phẫu thuật cắt tụy tá tràng mở. Tuy nhiên, phương pháp Blumgart ban đầu liên quan đến những mũi khâu phức tạp và bị ngắt quãng, điều này có thể không phù hợp với phương pháp nội soi. Trong nghiên cứu này, chúng tôi giới thiệu một phương pháp Blumgart đơn giản hóa cho nối tụy-hỗng mô...... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ SỚM PHẪU THUẬT CẮT KHỐI TÁ TỤY ĐIỀU TRỊ U QUANH BÓNG VATER TẠI CẦN THƠ
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 28 - 2023
Đặt vấn đề: Phẫu thuật cắt khối tá tụy là phương pháp điều trị tối ưu, nhưng vẫn được xem là phẫu thuật phức tạp với nhiều kỹ thuật để tái lập lưu thông khác nhau. Việc tìm hiểu đặc điểm bệnh lý u quanh bóng Vater, nghiên cứu áp dụng các kỹ thuật điều trị phù hợp nhằm giảm thiểu các tai biến, biến chứng phẫu thuật và tỷ lệ tử vong là vấn đề cấp thiết tại Cần Thơ. Mục tiêu nghiên cứu: Nghiên cứu đặ...... hiện toàn bộ
#Phẫu thuật cắt khối tá tụy #u quanh bóng Vater #khối u đầu tụy #khối u ống mật #khối u tá tràng
Tiến bộ kỹ thuật trong cắt đoạn tụy tá tràng robot: Cắt bỏ plexus thần kinh sau tụy và cắt lớp quanh mạch máu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 406 - Trang 2527-2534 - 2021
Việc cắt bỏ các plexus thần kinh sau tụy trong điều trị ung thư đầu tụy đã trở thành tiêu chuẩn điều trị trong cắt đoạn tụy tá tràng mở nhằm giảm thiểu tình trạng tái phát tại chỗ. Vì nhiều trung tâm phẫu thuật đang từng bước thực hiện trên đường cong học tập, việc thực hiện cắt đoạn tụy tá tràng hỗ trợ robot ngày càng tăng với các tiêu chí loại trừ giải phẫu giảm dần. Để đạt được các kết quả ung ...... hiện toàn bộ
#cắt bỏ plexus thần kinh #cắt đoạn tụy tá tràng robot #ung thư đầu tụy #cắt lọc en bloc #giải phẫu học
Vai trò của siêu âm qua trực tràng trong chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt vượt màng Dịch bởi AI
Journal of Ultrasound - - 2014
Siêu âm qua trực tràng (TRUS) đã cải thiện đáng kể tỷ lệ chẩn đoán; tuy nhiên, sự tương quan giữa các phát hiện trên TRUS và ung thư tuyến tiền liệt (PCa) có tính chất lâm sàng chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá độ chính xác chẩn đoán và tính hữu dụng của TRUS trước phẫu thuật ở bệnh nhân bị PCa nhằm xác định các dấu hiệu siêu âm về sự gắn kết của màng Denonvillie...... hiện toàn bộ
#siêu âm qua trực tràng #ung thư tuyến tiền liệt #màng Denonvilliers #chẩn đoán #độ chính xác chẩn đoán #phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt
Tổng số: 19   
  • 1
  • 2